Vietnamses – English Terms for Civil Engineering

A

Áp lực bên của đất Lateral earth pressure
Áp lực chủ động Active pressure
Áp lực bị động Passive pressure
Áp lực của dòng nước chảy Stream flow pressure
Áp lực cực đại Maximum working pressure
Áp lực đẩy của đất Earth pressure
Áp lực thủy tĩnh Hydrostatic pressure
Ảnh hưởng của nhiệt độ Temperature effect

 B

Bảo dưỡng bê tông trong lúc hóa cứng Curing

Bảo vệ chống mài mòn Protection against abrasion
Bảo vệ chống xói lở Protection against scour
Bảo vệ cốt thép chống rỉ Protection against corrosion
Băng dính Joint tape
Bằng gang đúc of cast iron
Bằng thép cán of laminated/rolled steel
Bất lợi Unfavorable
Bất lợi nhất the most unfavorable
Bê tông Concrete
Bê tông bảo hộ (bên ngoài cốt thép) Concrete cover
Bê tông bịt đáy (móng Cáp cọc, giếng, hố) fouilk, bouchon
Bê tông bơm Pumping concrete
Bê tông cát Sand concrete
Bê tông có quá nhiều cốt thép Over-reinforced concrete
Bê tông cốt thép dự ứng lực Prestressed concrete
Bê tông cốt thép dự ứng lực trong Internal prestressed concrete
Bê tông cốt thép dự ứng lực ngoài External prestressed concrete
Bê tông cốt thép thường Reinforced concrete
Bê tông cường độ cao High strength concrete
Bê tông đã bị tách lớp (bị bóc lớp) Spalled concrete
Bê tông đúc tại chỗ Cast in situ place concrete
Bê tông đúc sẵn Precast concrete
Bê tông hóa cứng nhanh Early strength concrete
Bê tông không cốt thép Plain concrete, Unreinforced concrete
Bê tông mác thấp Low-grade concrete resistance

Bê tông nặng Heavy weight concrete

Bê tông nhẹ Light weight concrete
Bê tông nhẹ có cát Sandlight weight concrete
Bê tông nghèo Lean concrete (low grade concrete)
Bê tông phun Sprayed concrete, Shotcrete,
Bê tông sỏi Gravel concrete
Bê tông thủy công Hydraulic concrete
Bê tông trọng lượng thông thường Normal weight concrete, Ordinary structural concrete
Bê tông tươi (mới trộn xong) Fresh/green concrete
Bê tông ximăng Portland-cement, Portland concrete
Bề mặt chuyển tiếp Interface
Bề mặt tiếp xúc Contact surface
Bề mặt ngoài Exterior face
Bề mặt ván khuôn Form exterior face …
Bệ đỡ phân phối lực Bed plate
Bệ kéo căng cốt thép dự ứng lực Prestressing bed
Bệ móng Footing
Biên độ biến đổi ứng suất Amplitude of stress
Biến dạng co ngắn tương đối Unit shortening
Biến dạng dài hạn Long-term deformation

(Còn tiếp) 

Construction English/Tiếng Anh Xây Dựng

8 Responses

  1. Cool! 😀
    Thanks for all!

  2. Khi na`o co’ phan 2 vay bac?
    Cho lau qua toi lun 😦

  3. Sẽ có trong tuần này!
    Thông cảm nhá!
    Chúc vui!
    😀

  4. các bác có tài liệu tính sàn dự ứng lực không cho em xin nhé.cám ơn các bác nhiều. Bác nào có mail cho em nhé. giatan2010@yahoo.com

  5. Tài liệu tiếng Anh hay tiếng Việt vậy bạn?

  6. cho hỏi hệ thống thoát nước tiếng anh gọi là gì vậy ^_^!

Leave a reply to huyquocbkdn Cancel reply